châtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃat.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

châtrer ngoại động từ /ʃat.ʁe/

  1. Thiến, hoạn.
    Châtrer un coq — thiến gà
  2. Cắt xén.
    Châtrer un ouvrage — cắt xén một tác phẩm
  3. Thu vành lại.
    Châtrer une roue — thu vành bánh xe
  4. (Nông nghiệp) Tỉa bớt cành lan; bỏ bớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất).

Tham khảo[sửa]