chùn chụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳn˨˩ ʨṵʔt˨˩ʨuŋ˧˧ ʨṵk˨˨ʨuŋ˨˩ ʨuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨun˧˧ ʨut˨˨ʨun˧˧ ʨṵt˨˨

Phó từ[sửa]

chùn chụt trgt.

  1. Chụm hai môi lại thành tiếng.
    Hôn chùn chụt.
    chùn chụt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]