chạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔk˨˩ʨa̰ːk˨˨ʨaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːk˨˨ʨa̰ːk˨˨

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh charge.

Động từ[sửa]

chạc

  1. (Thông tục) Đòi trả (số tiền).
    chạc tiền
    chạc năm mươi đô