chắn bùn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨan˧˥ ɓṳn˨˩ʨa̰ŋ˩˧ ɓuŋ˧˧ʨaŋ˧˥ ɓuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨan˩˩ ɓun˧˧ʨa̰n˩˧ ɓun˧˧

Danh từ[sửa]

chắn bùn

  1. Tấm mỏng che trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên.
    Chắn bùn xe đạp.

Tham khảo[sửa]