chữ số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ so˧˥ʨɨ˧˩˨ ʂo̰˩˧ʨɨ˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ ʂo˩˩ʨɨ˧˩ ʂo˩˩ʨɨ̰˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

chữ số

  1. Kí hiệu cơ bản dùng để viết các số.
    Số "1000" có ba chữ số 0.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Chữ số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam