chaffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæ.fɜː/

Danh từ[sửa]

chaffer /ˈtʃæ.fɜː/

  1. Người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt.

Danh từ[sửa]

chaffer /ˈtʃæ.fɜː/

  1. Sự cò kè, sự mặc cả.

Động từ[sửa]

chaffer /ˈtʃæ.fɜː/

  1. Cò kè, mặc cả.
  2. (+ away) Bán lỗ.
  3. Đấu khẩu.
  4. Chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]