chaffy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæ.fi/

Tính từ[sửa]

chaffy /ˈtʃæ.fi/

  1. Nhiều trấu, giống như trấu.
  2. Vô giá trị, như rơm rác.

Tham khảo[sửa]