chaleureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.lœ.ʁø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chaleureux
/ʃa.lœ.ʁø/
chaleureux
/ʃa.lœ.ʁø/
Giống cái chaleureuse
/ʃa.lœ.ʁøz/
chaleureuses
/ʃa.lœ.ʁøz/

chaleureux /ʃa.lœ.ʁø/

  1. Nồng nhiệt, mặn nồng.
    Accueil chaleureux — sự đón tiếp nồng nhiệt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]