challenging
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃæ.lənd.ʒiɳ/
Động từ[sửa]
challenging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "challenge" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
challenge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
challenging /ˈtʃæ.lənd.ʒiɳ/
- Đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích.
- a challenging job, test, assignment — một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
Tham khảo[sửa]
- "challenging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)