chambrée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɑ̃.bʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chambrée /ʃɑ̃.bʁe/ |
chambrées /ʃɑ̃.bʁe/ |
Giống cái | chambrée /ʃɑ̃.bʁe/ |
chambrées /ʃɑ̃.bʁe/ |
chambrée /ʃɑ̃.bʁe/
- Ấm.
- Une bière chambrée — một cốc bia ấm (xem chambrer)
Tham khảo[sửa]
- "chambrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)