champ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæmp/

Danh từ[sửa]

champ (thông tục) /ˈtʃæmp/

  1. (Như) Champion.

Danh từ[sửa]

champ /ˈtʃæmp/

  1. Sự gặm, sự nhai.

Động từ[sửa]

champ ' /ˈtʃæmp/

  1. Gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến.
    to champ the bit — nhay hàm thiếc (ngựa)
  2. Bực tức không chịu nổi; tức tối phải chịu, nghiến răng chịu.
  3. Nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng.
    the boys were champing to start — các em nóng ruột muốn xuất phát

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
champ
/ʃɑ̃/
champs
/ʃɑ̃/

champ

  1. Đám ruộng.
    Champ de mais — đám ruộng ngô
  2. (Số nhiều) Đồng, đồng ruộng.
    Mettre les bêtes aux champs — thả súc vật ra đồng
    La vie des champs — cuộc sống ở đồng ruộng
  3. Trường, vùng; phạm vi.
    Champ de tir — trường bắn
    Champ de courses — trường đua ngựa
    Champ électrique — (vật lý học) điện trường
    Champ opératoire — vùng mổ
  4. Nền (huy hiệu).
    à tout bout de champ — bất cứ lúc nào
    avoir encore du champ devant soi — còn có thì giờ và cách xoay xở
    battre aux champs; sonner aux champs — cử nhạc chào
    champ d’honneur champ de bataille — chiến trường
    champ du repos — (thơ ca) nghĩa trang
    clef des champs — xem clef
    être à bout de champ — không còn phương tiện gì
    laisser le champ libre à — cho tha hồ hành động
    mettre aux champs — (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi nóng lên
    ouvrir le champ — bắt đầu chiến đấu
    prendre du champ — lùi lại để lấy đà

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]