changement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
changement
/ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/
changements
/ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/

changement /ʃɑ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Sự thay đổi; sự đổi thay.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]