Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
changeur /ʃɑ̃.ʒœʁ/
|
changeurs /ʃɑ̃.ʒœʁ/
|
Số nhiều
|
changeur /ʃɑ̃.ʒœʁ/
|
changeurs /ʃɑ̃.ʒœʁ/
|
changeur /ʃɑ̃.ʒœʁ/
- Người đổi tiền.
- changeur de fréquence — (rađiô) cái đổi tần
Tham khảo[sửa]
-