chanh chua
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ ʨwaː˧˧ | ʨan˧˥ ʨuə˧˥ | ʨan˧˧ ʨuə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨajŋ˧˥ ʨuə˧˥ | ʨajŋ˧˥˧ ʨuə˧˥˧ |
Tính từ[sửa]
chanh chua
- Xem dưới đây
Phó từ[sửa]
chanh chua trgt.
- Nói người phụ nữ đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt.
- Con người chanh chua.
- Ăn nói chanh chua.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chanh chua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)