chansonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʃɑːn.soʊ.ˈnjeɪ/

Danh từ[sửa]

chansonnier /ˌʃɑːn.soʊ.ˈnjeɪ/

  1. Người viết hay hát những bài hát.
  2. Người hátquán rượu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.sɔ.nje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chansonnier
/ʃɑ̃.sɔ.nje/
chansonniers
/ʃɑ̃.sɔ.nje/

chansonnier /ʃɑ̃.sɔ.nje/

  1. Ca sĩ ứng tác.
  2. Tập bài hát.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người làm bài hát; người hát.

Tham khảo[sửa]