chanteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chanteur
/ʃɑ̃.tœʁ/
chanteurs
/ʃɑ̃.tœʁ/

chanteur /ʃɑ̃.tœʁ/

  1. Người hát; ca sĩ.
    chanteur de charme — người hát huê tình

Tính từ[sửa]

chanteur /ʃɑ̃.tœʁ/

  1. Biết hót.
    Oiseaux chanteurs — chim biết hót

Tham khảo[sửa]