chantre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃tʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chantre
/ʃɑ̃tʁ/
chantres
/ʃɑ̃tʁ/

chantre /ʃɑ̃tʁ/

  1. (Tôn giáo) Người hát lễ, lễ sinh.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ca ngợi.
    Le chantre du régime — người ca ngợi chế độ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thi sĩ, thi nhân.
    les chantres des bois — (thơ ca) chim
    ronfler comme un chantre — (thân mật) ngáy o o

Tham khảo[sửa]