chaparder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.paʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

chaparder ngoại động từ /ʃa.paʁ.de/

  1. (Thân mật) Ăn cắp vặt.

Tham khảo[sửa]