chapeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

chapeau

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chapeau
/ʃa.po/
chapeaux
/ʃa.po/

chapeau /ʃa.po/

  1. Cái , cái nón.
  2. Chóp, đỉnh, .
    Chapeau de champignon — (thực vật học) mũ nấm
  3. giáo chủ hồng y.
    Recevoir le chapeau — được phong giáo chủ hồng y
  4. Lời mào đầu (của bài báo, chương sách... ).
  5. Người đỡ đầu.
    chapeau bas — tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng
    tirer son chapeau à quelqu'un — phục ai sát đất
    coup de chapeau — cái cất mũ chào
    frère chapeau, frère au chapeau — người tuỳ tùng

Tham khảo[sửa]