chapman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæp.mən/

Danh từ[sửa]

chapman /ˈtʃæp.mən/

  1. Người bán hàng rong.

Tham khảo[sửa]