charabanc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃær.ə.ˌbæŋ/

Danh từ[sửa]

charabanc /ˈʃær.ə.ˌbæŋ/

  1. Xe buýt [có] ghế dài đi chơi.

Tham khảo[sửa]