characterization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkær.ɪk.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

characterization /ˌkær.ɪk.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm.
  2. Sự truyền đặc tính cho (ai).
  3. Sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết... ).

Tham khảo[sửa]