charcuterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʃɑːr.ˌkuː.tə.ˈri/

Danh từ[sửa]

charcuterie /ˌʃɑːr.ˌkuː.tə.ˈri/

  1. Thịt lợn ướp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃaʁ.kyt.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charcuterie
/ʃaʁ.kyt.ʁi/
charcuteries
/ʃaʁ.kyt.ʁi/

charcuterie gc /ʃaʁ.kyt.ʁi/

  1. Nghề bán thịt lợn (ướp).
  2. Hàng thịt lợn (ướp).
  3. Thịt lợn (ướp).

Tham khảo[sửa]