chargeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃaʁ.ʒœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chargeur
/ʃaʁ.ʒœʁ/
chargeurs
/ʃaʁ.ʒœʁ/

chargeur /ʃaʁ.ʒœʁ/

  1. Người bốc vác, người chất hàng.
  2. Chủ hàng (chở trên tàu).
  3. Cái lắp đạn.
  4. Người nạp đạn (súng máy).
  5. Bộ nạp điện.

Tham khảo[sửa]