charitableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛr.ə.tə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

charitableness /ˈtʃɛr.ə.tə.bəl.nəs/

  1. Lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo.
  2. Tính khoan dung, tính độ lượng.

Tham khảo[sửa]