charivari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʃɪ.və.ˈri/

Danh từ[sửa]

charivari /ˌʃɪ.və.ˈri/

  1. Tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ʁi.va.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charivari
/ʃa.ʁi.va.ʁi/
charivaris
/ʃa.ʁi.va.ʁi/

charivari /ʃa.ʁi.va.ʁi/

  1. Tiếng la hét om sòm.
  2. Tiếng ồn ào.
  3. Tiếng nhạc hỗn độn.
  4. Sự lôn xộn, sự rối ren.
  5. Quần đi ngựa.

Tham khảo[sửa]