charmeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃaʁ.mœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít charmeuse
/ʃaʁ.møz/
charmeuses
/ʃaʁ.møz/
Số nhiều charmeuse
/ʃaʁ.møz/
charmeuses
/ʃaʁ.møz/

charmeur /ʃaʁ.mœʁ/

  • người làm cho say mê, người quyến rũ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm
    1. charmeur de serpent — người làm trò rắn

    Tính từ[sửa]

      Số ít Số nhiều
    Giống đực charmeur
    /ʃaʁ.mœʁ/
    charmeurs
    /ʃaʁ.mœʁ/
    Giống cái charmeuse
    /ʃaʁ.møz/
    charmeuses
    /ʃaʁ.møz/

    charmeur /ʃaʁ.mœʁ/

    1. Làm cho say mê, quyến rũ.
      Air charmeur — vẻ quyến rũ

    Tham khảo[sửa]