charnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃaʁ.nje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charnier
/ʃaʁ.nje/
charniers
/ʃaʁ.nje/

charnier /ʃaʁ.nje/

  1. Nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít... ).
  2. Hố chất xác súc vật (trong thời kỳ có bệnh dịch).
  3. (Sử học) Nơi để di cốt.

Tham khảo[sửa]