charnier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃaʁ.nje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
charnier /ʃaʁ.nje/ |
charniers /ʃaʁ.nje/ |
charnier gđ /ʃaʁ.nje/
- Nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít... ).
- Hố chất xác súc vật (trong thời kỳ có bệnh dịch).
- (Sử học) Nơi để di cốt.
Tham khảo[sửa]
- "charnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)