charr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːr/

Danh từ[sửa]

charr /ˈtʃɑːr/ (Số nhiều: charrs)

  1. (Động vật) hồi chấm hồng.

Tham khảo[sửa]