charte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃaʁt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
charte /ʃaʁt/ |
chartes /ʃaʁt/ |
charte gc /ʃaʁt/
- Hiến chương.
- Charte des Nations Unies — hiến chương Liên hiệp quốc
- Pháp điển.
- Ecole des chartes — Trường pháp điển
Tham khảo[sửa]
- "charte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)