charwoman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːr.ˌwʊ.mən/

Danh từ[sửa]

charwoman /ˈtʃɑːr.ˌwʊ.mən/

  1. Người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật).

Tham khảo[sửa]