chasse-neige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃas.nɛʒ/

Danh từ[sửa]

chasse-neige /ʃas.nɛʒ/

  1. Cái gạt tuyết (trên đường).
  2. Xe gạt tuyết.
  3. Gió lạnh mùa đông.

Tham khảo[sửa]