chassieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.sjø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chassieux
/ʃa.sjø/
chassieux
/ʃa.sjø/
Giống cái chassieuse
/ʃa.sjøz/
chassieux
/ʃa.sjø/

chassieux /ʃa.sjø/

  1. nhử, đầy nhử.

Tham khảo[sửa]