chassis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chassis

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæ.si/

Danh từ[sửa]

chassis số nhiều chassis /ˈtʃæ.si/

  1. Khung gầm (ô tô, máy bay... ), khung xe.

Tham khảo[sửa]