chatterbox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæ.tɜː.ˌbɑːks/

Danh từ[sửa]

chatterbox /ˈtʃæ.tɜː.ˌbɑːks/

  1. Đứa bé nói líu lo.
  2. Người ba hoa, người hay nói huyên thiên.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) súng liên thanh.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)