chauffeuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.føz/

Danh từ[sửa]

chauffeuse gc /ʃɔ.føz/

  1. Ghế ngồi sưởi.

Tham khảo[sửa]