chaume
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaume /ʃɔm/ |
chaumes /ʃɔm/ |
chaume gđ /ʃɔm/
- Rạ.
- Đồng rạ.
- (Thơ ca) Mái nhà tranh.
- Rentrer sous le chaume — trở về mái nhà tranh
- (Thực vật học) Thân rạ.
- (Số nhiều, tiếng địa phương) Đồng cỏ núi cao.
Tham khảo[sửa]
- "chaume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)