chausse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chausses
/ʃɔs/
chausses
/ʃɔs/

chausse gc

  1. Cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quần nịt (đàn ông).
    aboyer aux chausses de quelqu'un; être après les chausses de quelqu'un — quấy rối ai, trêu chọc ai
    tirer ses chausses — ra đi; chuồn; trốn

Tham khảo[sửa]