cheapjack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃip.ˌdʒæk/

Danh từ[sửa]

cheapjack /ˈtʃip.ˌdʒæk/

  1. Người bán rong.

Tính từ[sửa]

cheapjack /ˈtʃip.ˌdʒæk/

  1. Vô giá trị, chẳng ra gì.

Tham khảo[sửa]