cheering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪ.riɳ/

Danh từ[sửa]

cheering /ˈtʃɪ.riɳ/

  1. Tiếng hoan hô.
  2. Tiếng cổ vũ khuyến khích.

Động từ[sửa]

cheering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cheer" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

cheering /ˈtʃɪ.riɳ/

  1. Làm vui vẻ; làm phấn khởi.
  2. Khuyến khích, cổ vũ.

Tham khảo[sửa]