cheerlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

cheerlessness /.ləs.nəs/

  1. Sự buồn, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm.
  2. Sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc .

Tham khảo[sửa]