chemise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.ˈmiz/

Danh từ[sửa]

chemise /ʃə.ˈmiz/

  1. Áo lót phụ nữ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.miz/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chemise
/ʃə.miz/
chemises
/ʃə.miz/

chemise gc /ʃə.miz/

  1. Áo sơ mi.
  2. Vỏ bọc.
    Chemise de fauteuil — vải bọc ghế bành
  3. Lớp sơn, lớp trát.
  4. Bìa hồ sơ.
  5. (Sử học) Sơ mi đồng phục.
    Chemises brunes — bọn sơ mi nâu; bọn quốc xã

Tham khảo[sửa]