chercheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɛʁ.ʃœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chercheuse
/ʃɛʁ.ʃøz/
chercheurs
/ʃɛʁ.ʃœʁ/
Số nhiều chercheuse
/ʃɛʁ.ʃøz/
chercheurs
/ʃɛʁ.ʃœʁ/

chercheur /ʃɛʁ.ʃœʁ/

  1. Người tìm, người tìm kiếm.
    Un chercheur d’or — người tìm vàng
  2. Nhà nghiên cứu khoa học.
  3. (Vật lý học) Kính tìm; (kỹ thuật) bộ tìm.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chercheur
/ʃɛʁ.ʃœʁ/
chercheurs
/ʃɛʁ.ʃœʁ/
Giống cái chercheuse
/ʃɛʁ.ʃøz/
chercheuses
/ʃɛʁ.ʃøz/

chercheur /ʃɛʁ.ʃœʁ/

  1. Tìm tòi.
    Esprit chercheur — óc tìm tòi

Tham khảo[sửa]