chevaucher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.vɔ.ʃe/
Nội động từ[sửa]
chevaucher nội động từ /ʃə.vɔ.ʃe/
- Cưỡi lên, đè lên.
- Des tuiles qui ne chevauchent pas régulièrement — những viên ngói không đè lên nhau một cách đều đặn
- (Ngành in) Không đều hàng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cưỡi ngựa.
Ngoại động từ[sửa]
chevaucher ngoại động từ /ʃə.vɔ.ʃe/
- Cưỡi.
- Chevaucher un mouton — cưỡi con cừu
- Des lunettes qui chevauchent le nez — kính sễ xuống mũi
Tham khảo[sửa]
- "chevaucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)