chez-soi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

chez-soi /ʃe.swa/

  1. Nhà riêng, nhà của mình.
    Quand j'aurai un chez-moi — khi tôi có nhà riêng
    Il est bon d’avoir un chez-moi — có nhà riêng thì thích

Tham khảo[sửa]