chicken-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈhɑːr.təd/

Tính từ[sửa]

chicken-hearted /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhút nhát, nhát gan.

Tham khảo[sửa]