chiffon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɪ.ˈfɑːn/

Danh từ[sửa]

chiffon /ʃɪ.ˈfɑːn/

  1. Sa, the, lượt.
  2. (Số nhiều) Đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.fɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chiffon
/ʃi.fɔ̃/
chiffons
/ʃi.fɔ̃/

chiffon /ʃi.fɔ̃/

  1. Giẻ; giẻ lau.
  2. Quần áo nhàu nát.
  3. (Số nhiều, thân mật) Đồ ăn mặc; đồ trang sức.
    Parler chiffons — nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ với nhau)
    chiffon de papier — giấy lộn (nghĩa đen) nghĩa bóng
    tissu chiffon — vải không hồ

Tham khảo[sửa]