child-bearing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ˈbɛ.riɳ/
Danh từ[sửa]
child-bearing /ˈtʃɑɪ.əld.ˈbɛ.riɳ/
- Sự sinh đẻ.
- to be past child-bearing — quá thời kỳ sinh đẻ
Tham khảo[sửa]
- "child-bearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)