childless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ləs/

Tính từ[sửa]

childless /ˈtʃɑɪ.əld.ləs/

  1. Không có con.

Tham khảo[sửa]