chimère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.mɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chimère
/ʃi.mɛʁ/
chimères
/ʃi.mɛʁ/

chimère gc /ʃi.mɛʁ/

  1. (Thân mật) Quái vật đầu sư tử.
  2. Ảo tưởng.
  3. (Động vật học) chi me, ngân giảo.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]